Bảng giá kệ sắt các loại tại Bình Dương

Bảng giá kệ sắt tại Bình Dương mới nhất

Bảng giá kệ sắt tại Bình Dương – kệ sắt V lỗkệ siêu thịkệ trung tảiKệ Sắt Hoàng Trường. Công ty chúng tôi gửi tới khách hàng ở khu vực tỉnh Bình Dương giá kệ sắt các loại. Tìm đại lý cấp 1 cung cấp các loại kệ sắt tại Bình Dương. Công ty sẽ đưa giá tốt nhất cho khách hàng làm đại lý. Khách hàng khi làm đại lý kệ của chúng tôi sẽ được công ty giao hàng xuống tận nơi. 

Cung cấp kệ sắt các loại tại Bình Dương

Sau đây là bảng giá kệ sắt cho khách hàng bán lẻ. Giá dưới đây chưa bao gồm vận chuyển và lắp đặt. Khách hàng hãy liên hệ hotline + zalo: 0938.34.34.92 để tham khảo chi tiết vận chuyển và lắp đặt kệ.

Hotline báo giá kệ sắt các loại

Tìm hiểu sơ lược khu vực Tỉnh Bình Dương. Bình Dương là một tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam. Tỉnh lỵ của Bình Dương là thành phố Thủ Dầu Một, cách trung tâm TP.HCM 30 km theo đường Quốc Lộ 13.

Diện tích khu vực Bình Dương là 2.694,7 km2. Dân số ở khu vực này là 2.455.865 người đứng thứ 6 trên cả nước.

Kệ sắt V lỗ các loại

Khách hàng lựa chọn số mâm sao cho phù hợp. Lưu ý là không để khoảng cách từng mâm cách nhau quá nhiều nên hãy lựa chọn khoảng cách là 40 cm hoặc 50 cm theo chiều cao của kệ là phù hợp nhất.

Bảng giá kệ sắt V lỗ 4 mâm tại Bình Dương

Kích thước: Cao x dài x rộng x số mâm kệ

Quy cách kệ sắtKích thướcChất liệuGiá thành
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 0.6m x 0.3msơn tĩnh điện600.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 0.8m x 0.3msơn tĩnh điện650.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 1.0m x 0.3msơn tĩnh điện680.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 1.2m x 0.3msơn tĩnh điện750.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 0.6m x 0.4msơn tĩnh điện630.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 0.8m x 0.4msơn tĩnh điện680.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 1.0m x 0.4msơn tĩnh điện750.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 1.2m x 0.4msơn tĩnh điện780.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 0.6m x 0.5msơn tĩnh điện700.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 0.8m x 0.5msơn tĩnh điện750.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 1.0m x 0.5msơn tĩnh điện850.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 1.2m x 0.5msơn tĩnh điện950.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 0.8m x 0.6msơn tĩnh điện850.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 1.0m x 0.6msơn tĩnh điện1.050.000 VNĐ
Kệ 4 mâm màu xám1.5m x 1.2m x 0.6msơn tĩnh điện1.150.000 VNĐ

Bảng giá kệ sắt V lỗ 5 mâm tại Bình Dương

Quy cách kệ sắtKích thướcChất liệuGiá thành
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 0.6m x 0.3msơn tĩnh điện700.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 0.8m x 0.3msơn tĩnh điện750.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 1.0m x 0.3msơn tĩnh điện800.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 1.2m x 0.3msơn tĩnh điện850.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 0.6m x 0.4msơn tĩnh điện750.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 0.8m x 0.4msơn tĩnh điện800.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 1.0m x 0.4msơn tĩnh điện850.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 1.2m x 0.4msơn tĩnh điện950.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 0.6m x 0.5msơn tĩnh điện800.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 0.8m x 0.5msơn tĩnh điện850.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 1.0m x 0.5msơn tĩnh điện950.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 1.2m x 0.5msơn tĩnh điện1.050.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 0.8m x 0.6msơn tĩnh điện950.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 1.0m x 0.6msơn tĩnh điện1.200.000 VNĐ
Kệ 5 mâm màu xám2.0m x 1.2m x 0.6msơn tĩnh điện1.350.000 VNĐ

Bảng giá kệ sắt V lỗ 6 mâm tại Bình Dương

Quy cách kệ sắtKích thướcChất liệuGiá thành
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 0.6m x 0.3msơn tĩnh điện850.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 0.8m x 0.3msơn tĩnh điện900.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 1.0m x 0.3msơn tĩnh điện950.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 1.2m x 0.3msơn tĩnh điện980.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 0.6m x 0.4msơn tĩnh điện900.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 0.8m x 0.4msơn tĩnh điện950.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 1.0m x 0.4msơn tĩnh điện1.000.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 1.2m x 0.4msơn tĩnh điện1.150.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 0.6m x 0.5msơn tĩnh điện950.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 0.8m x 0.5msơn tĩnh điện1.000.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 1.0m x 0.5msơn tĩnh điện1.150.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 1.2m x 0.5msơn tĩnh điện1.250.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 0.8m x 0.6msơn tĩnh điện1.150.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 1.0m x 0.6msơn tĩnh điện1.350.000 VNĐ
Kệ 6 mâm màu xám2.4m x 1.2m x 0.6msơn tĩnh điện1.550.000 VNĐ

Bảng giá kệ siêu thị kệ đơn (1 mặt) lưng lưới

Kích thước bao gồm: chiều cao x chiều dài x chiều rộng x số mâm kệ

Kích thướcQuy cách mâm kệGiá Bộ nối tiếpGiá bộ độc lập
Cao 1m2 x Dài 0.7m1 mâm 350 x 2 mâm 300630.000 VNĐ730.000 VNĐ
Cao 1m5 x Dài 0.7m1 mâm 350 x 3 mâm 300770.000 VNĐ880.000 VNĐ
Cao 1m8 x Dài 0.7m1 mâm 350 x 4 mâm 300880.000 VNĐ980.000 VNĐ
Cao 1m2 x Dài 0.9m1 mâm 350 x 2 mâm 300720.000 VNĐ820.000 VNĐ
Cao 1m5 x Dài 0.9m1 mâm 350 x 3 mâm 300850.000 VNĐ950.000 VNĐ
Cao 1m8 x Dài 0.9m1 mâm 350 x 4 mâm 3001.000.000 VNĐ1.100.000 VNĐ
Cao 1m2 x Dài 1m21 mâm 350 x 2 mâm 300840.000 VNĐ950.000 VNĐ
Cao 1m5 x Dài 1m21 mâm 350 x 3 mâm 300990.000 VNĐ1.080.000 VNĐ
Cao 1m8 x Dài 1m21 mâm 350 x 4 mâm 3001.150.000 VNĐ1.300.000 VNĐ

Báo giá kệ đôi siêu thị (2 mặt) lưng lưới

Kích thướcQuy cách mâm kệGiá Bộ nối tiếpGiá bộ độc lập
Cao 1m2 x Dài 0.9m2 mâm 350 x 4 mâm 3001.050.000 VNĐ1.200.000 VNĐ
Cao 1m5 x Dài 0.9m2 mâm 350 x 6 mâm 3001.400.000 VNĐ1.500.000 VNĐ
Cao 1m8 x Dài 0.9m2 mâm 350 x 8 mâm 3001.680.000 VNĐ1.800.000 VNĐ
Cao 1m2 x Dài 1m22 mâm 350 x 4 mâm 3001.300.000 VNĐ1.450.000 VNĐ
Cao 1m5 x Dài 1m22 mâm 350 x 6 mâm 3001.600.000 VNĐ1.750.000 VNĐ
Cao 1m8 x Dài 1m22 mâm 350 x 8 mâm 3002.000.000 VNĐ2.200.000 VNĐ

Bảng giá kệ siêu thị đơn (1 mặt) tôn lỗ

Kích thướcQuy cách mâm kệGiá Bộ nối tiếpGiá bộ độc lập
Cao 1m2 x Dài 0.7m1 mâm 350 x 2 mâm 300660.000 VNĐ750.000 VNĐ
Cao 1m5 x Dài 0.7m1 mâm 350 x 3 mâm 300830.000 VNĐ950.000 VNĐ
Cao 1m8 x Dài 0.7m1 mâm 350 x 4 mâm 300950.000 VNĐ1.050.000 VNĐ
Cao 1m2 x Dài 0.9m1 mâm 350 x 2 mâm 300790.000 VNĐ880.000 VNĐ
Cao 1m5 x Dài 0.9m1 mâm 350 x 3 mâm 300950.000 VNĐ1.050.000 VNĐ
Cao 1m8 x Dài 0.9m1 mâm 350 x 4 mâm 3001.150.000 VNĐ1.250.000 VNĐ
Cao 1m2 x Dài 1m21 mâm 350 x 2 mâm 300950.000 VNĐ1.050.000 VNĐ
Cao 1m5 x Dài 1m21 mâm 350 x 3 mâm 3001.150.000 VNĐ1.250.000 VNĐ
Cao 1m8 x Dài 1m21 mâm 350 x 4 mâm 3001.400.000 VNĐ1.500.000 VNĐ

Bảng giá kệ siêu thị đôi (2 mặt) tôn lỗ

Kích thước
Quy cách mâm kệGiá Bộ nối tiếpGiá bộ độc lập
Cao 1m2 x Dài 0.9m2 mâm 350 x 4 mâm 3001.300.000 VNĐ1.450.000 VNĐ
Cao 1m5 x Dài 0.9m2 mâm 350 x 6 mâm 3001.700.000 VNĐ1.850.000 VNĐ
Cao 1m8 x Dài 0.9m2 mâm 350 x 8 mâm 3002.100.000 VNĐ2.200.000 VNĐ
Cao 1m2 x Dài 1m22 mâm 350 x 4 mâm 3001.680.000 VNĐ1.800.000 VNĐ
Cao 1m5 x Dài 1m22 mâm 350 x 6 mâm 3002.100.000 VNĐ2.280.000 VNĐ
Cao 1m8 x Dài 1m22 mâm 350 x 8 mâm 3002.600.000 VNĐ2.800.000 VNĐ

Liên hệ nhà máy sản xuất kệ các loại

Kệ sắt Hoàng Trường cung cấp tất cả các dòng sản phẩm kệ sắt với đa dạng mẫu mã và kích thước cho khách hàng thu mua. Chúng tôi đảm bảo với khách hàng sản phẩm của chúng tôi đạt tiêu chuẩn 100% theo quy cách – chất lượng. 

Tham khảo bảng giá kệ trung tải các loại.

Kệ sắt Hoàng Trường - cập nhật bảng giá kệ sắt mỗi ngày

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN HOÀNG TRƯỜNG

Trụ sở tại TP.HCM: số 691 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Tp.Thủ Đức.

Showroom: 436 – 440 Quốc lộ 1A, P.Tam Bình, Tp.Thủ Đức.

Cửa hàng Hà Nội: 757 Giải Phóng, Quận Hoàng Mai, Tp.Hà Nội.

Hotline: 0938.34.34.92 Mr.Thanh – MST: 0317217844.

Website: https://kesathoangtruong.com/Email: kesathoangtruong@gmail.com

Fanpage: https://www.facebook.com/kesathoangtruong

So sánh một số bảng giá kệ sắt ở các tỉnh:

Bảng giá kệ sắt V lỗ tại Tiền Giang.

Bảng giá kệ sắt V lỗ tại Long An.

Bảng giá kệ sắt V lỗ tại Đồng Nai.

Bảng giá kệ sắt V lỗ tại Vũng Tàu.

Bảng giá kệ sắt V lỗ tại Cần Thơ.

Bảng giá kệ sắt V lỗ tại Bình Phước.