Bảng giá kệ sắt tại Bình Phước
Bảng giá kệ sắt tại Bình Phước mới nhất – Tải trọng 100kg/sàn – Bảo hành 24 tháng chất lượng sản phẩm. Kệ sắt V lỗ là dòng sản phẩm mà công ty chúng tôi đang sản xuất và phân phối ra ngoài thị trường người tiêu dùng tỉnh Bình Phước. Với nhu cầu của khách hàng cần kệ sắt để đựng hồ sơ giấy tờ, hàng hóa hay trưng bày sản phẩm thì ngày càng nhiều.
Xem thêm: Báo giá kệ sắt siêu thị
Vì vậy, khách hàng hãy liên hệ ngay cho công ty chúng tôi để có những bảng giá kệ sắt tại Bình Phước mới nhất. Công ty sẽ vận chuyển kệ và lắp đặt tận nơi cho khách hàng khi lựa chọn được dòng sản phẩm kệ phù hợp với nhu cầu sử dụng
Lắp đặt kệ sắt cho khách hàng tại Đồng Xoài – Tỉnh Bình Phước
Khách hàng lựa chọn số mâm sao cho phù hợp. Lưu ý là không để khoảng cách từng mâm cách nhau quá nhiều nên hãy lựa chọn khoảng cách là 40 cm hoặc 50 cm theo chiều cao của kệ là phù hợp nhất.
Bảng giá kệ sắt V lỗ 3 mâm tại Bình PhướcKích thước: Cao x dài x rộng x số mâm kệ | |||
Quy cách kệ V lỗ | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.6m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 500.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 550.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 580.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 580.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 650.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 900.000 VNĐ |
Bảng giá kệ sắt V lỗ 4 sàn tại Bình PhướcKích thước: Cao x dài x rộng x số mâm kệ | |||
Quy cách kệ sắt | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.6m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 650.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 680.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.6m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 630.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 680.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 780.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.6m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 700.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.050.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.150.000 VNĐ |
Bảng giá kệ sắt V lỗ 5 tầng tại Bình Phước | |||
Quy cách kệ sắt | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.6m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 700.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.6m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 1.050.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.200.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.350.000 VNĐ |
Bảng giá kệ siêu thị kệ đơn (1 mặt) lưng lướiKích thước bao gồm: chiều cao x chiều dài x chiều rộng x số mâm kệ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 630.000 VNĐ | 730.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 770.000 VNĐ | 880.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 880.000 VNĐ | 980.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 720.000 VNĐ | 820.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 850.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.000.000 VNĐ | 1.100.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 840.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 990.000 VNĐ | 1.080.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.300.000 VNĐ |
Báo giá kệ đôi siêu thị (2 mặt) lưng lưới | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.050.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.400.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 1.680.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.300.000 VNĐ | 1.450.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.600.000 VNĐ | 1.750.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.000.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ |
Bảng giá kệ siêu thị đơn (1 mặt) tôn lỗ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 660.000 VNĐ | 750.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 830.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 790.000 VNĐ | 880.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.250.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.250.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.400.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
Bảng giá kệ siêu thị đôi (2 mặt) tôn lỗ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.300.000 VNĐ | 1.450.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.700.000 VNĐ | 1.850.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.100.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.680.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 2.100.000 VNĐ | 2.280.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.600.000 VNĐ | 2.800.000 VNĐ |
Liên hệ nhà máy sản xuất kệ các loại
Kệ sắt Hoàng Trường cung cấp tất cả các dòng sản phẩm kệ sắt với đa dạng mẫu mã và kích thước cho khách hàng thu mua. Chúng tôi đảm bảo với khách hàng sản phẩm của chúng tôi đạt tiêu chuẩn 100% theo quy cách – chất lượng.
Tham khảo bảng giá kệ trung tải các loại.