Bảng giá kệ sắt tại Cần Thơ mới nhất
Bảng giá kệ sắt tại Cần Thơ mới nhất. Khách hàng ở khu vực Tp.Cần Thơ có thể tham khảo bảng giá kệ sắt cho khách hàng bán lẻ hoặc muốn làm đại lý kệ sắt của Hoàng Trường.
Lắp đặt kệ sắt V lỗ cho khách tại Cần Thơ
Lưu ý bảng giá dưới đây chưa bao gồm vận chuyển và lắp đặt. Khách hàng hãy liên hệ hotline + zalo: 0938.34.34.92 để tham khảo chi tiết vận chuyển và lắp đặt kệ.
Xem thêm: Báo giá kệ sắt siêu thị
Cần Thơ là một thành phố thuộc tỉnh Cần Thơ cũ và là tỉnh lỵ của tỉnh Cần Thơ trước khi thành lập thành phố Cần Thơ trực thuộc trung ương. Thành phố Cần Thơ lúc bấy giờ có địa giới hành chính tương ứng với các quận Ninh Kiều, Bình Thủy, một phần quận Cái Răng và một phần huyện Phong Điền ngày nay.
- Diện tích: 439 km²
- Độ cao: 0 cm
- Dân số: 1,282 triệu (2018)
- Thời tiết: 26°C, Gió T với 2 km/h, 94% Độ ẩm
- Mã vùng: 292
Khách hàng lựa chọn số mâm sao cho phù hợp. Lưu ý là không để khoảng cách từng mâm cách nhau quá nhiều nên hãy lựa chọn khoảng cách là 40 cm hoặc 50 cm theo chiều cao của kệ là phù hợp nhất.
Bảng giá kệ sắt V lỗ 3 mâm tại Cần ThơKích thước: Cao x dài x rộng x số mâm kệ | |||
Quy cách kệ V lỗ | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.6m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 500.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 550.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 580.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 580.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 650.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 900.000 VNĐ |
Bảng giá kệ sắt V lỗ 4 sàn tại Cần ThơKích thước: Cao x dài x rộng x số mâm kệ | |||
Quy cách kệ sắt | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.6m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 650.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 680.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.6m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 630.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 680.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 780.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.6m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 700.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.050.000 VNĐ |
Kệ 4 sàn màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.150.000 VNĐ |
Bảng giá kệ sắt V lỗ 5 tầng tại Cần Thơ | |||
Quy cách kệ sắt | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.6m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 700.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.6m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 1.050.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.200.000 VNĐ |
Kệ 5 sàn màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.350.000 VNĐ |
Bảng giá kệ siêu thị kệ đơn (1 mặt) lưng lướiKích thước bao gồm: chiều cao x chiều dài x chiều rộng x số mâm kệ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 630.000 VNĐ | 730.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 770.000 VNĐ | 880.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 880.000 VNĐ | 980.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 720.000 VNĐ | 820.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 850.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.000.000 VNĐ | 1.100.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 840.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 990.000 VNĐ | 1.080.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.300.000 VNĐ |
Báo giá kệ đôi siêu thị (2 mặt) lưng lưới | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.050.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.400.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 1.680.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.300.000 VNĐ | 1.450.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.600.000 VNĐ | 1.750.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.000.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ |
Bảng giá kệ siêu thị đơn (1 mặt) tôn lỗ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 660.000 VNĐ | 750.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 830.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 790.000 VNĐ | 880.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.250.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.250.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.400.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
Bảng giá kệ siêu thị đôi (2 mặt) tôn lỗ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.300.000 VNĐ | 1.450.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.700.000 VNĐ | 1.850.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.100.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.680.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 2.100.000 VNĐ | 2.280.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.600.000 VNĐ | 2.800.000 VNĐ |
Liên hệ nhà máy sản xuất kệ các loại
Kệ sắt Hoàng Trường cung cấp tất cả các dòng sản phẩm kệ sắt với đa dạng mẫu mã và kích thước cho khách hàng thu mua. Chúng tôi đảm bảo với khách hàng sản phẩm của chúng tôi đạt tiêu chuẩn 100% theo quy cách – chất lượng.
Tham khảo bảng giá kệ trung tải các loại.