Bảng giá kệ sắt tại Tiền Giang mới nhất
Bảng giá kệ sắt tại Tiền Giang mới nhất. Tiền Giang là một tỉnh thuộc đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam. Tiền Giang là tỉnh vừa thuộc Vùng đồng bằng sông Cửu Long, vừa nằm trong Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam. Tỉnh lỵ của tỉnh hiện nay là thành phố Mỹ Tho. Nhu cầu cần kệ sắt để giấy tờ – kho hàng hay những cửa hàng mini thì rất cần những kệ sắt để trưng bày sản phẩm.
Sau đây là bảng giá kệ sắt cho khách hàng bán lẻ. Giá dưới đây chưa bao gồm vận chuyển và lắp đặt. Khách hàng hãy liên hệ hotline + zalo: 0938.34.34.92 để tham khảo chi tiết vận chuyển và lắp đặt kệ.
Khách hàng lựa chọn số mâm sao cho phù hợp. Lưu ý là không để khoảng cách từng mâm cách nhau quá nhiều nên hãy lựa chọn khoảng cách là 40 cm hoặc 50 cm theo chiều cao của kệ là phù hợp nhất.
Bảng giá kệ sắt V lỗ 3 mâm tại Tiền GiangKích thước: Cao x dài x rộng x số mâm kệ | |||
Quy cách kệ V lỗ | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.6m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 500.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 550.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 580.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 580.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 650.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 3 mâm màu xám | 1.2m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 900.000 VNĐ |
Bảng giá kệ sắt V lỗ 4 mâm tại Tiền GiangKích thước: Cao x dài x rộng x số mâm kệ | |||
Quy cách kệ sắt | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 0.6m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 600.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 650.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 680.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 0.6m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 630.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 680.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 780.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 0.6m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 700.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.050.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.150.000 VNĐ |
Bảng giá kệ sắt V lỗ 5 mâm tại Tiền Giang | |||
Quy cách kệ sắt | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 0.6m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 700.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 0.6m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 1.050.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.200.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.350.000 VNĐ |
Bảng giá kệ siêu thị kệ đơn (1 mặt) lưng lướiKích thước bao gồm: chiều cao x chiều dài x chiều rộng x số mâm kệ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 630.000 VNĐ | 730.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 770.000 VNĐ | 880.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 880.000 VNĐ | 980.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 720.000 VNĐ | 820.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 850.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.000.000 VNĐ | 1.100.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 840.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 990.000 VNĐ | 1.080.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.300.000 VNĐ |
Báo giá kệ đôi siêu thị (2 mặt) lưng lưới | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.050.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.400.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 1.680.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.300.000 VNĐ | 1.450.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.600.000 VNĐ | 1.750.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.000.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ |
Bảng giá kệ siêu thị đơn (1 mặt) tôn lỗ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 660.000 VNĐ | 750.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 830.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 790.000 VNĐ | 880.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.250.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.250.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.400.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
Bảng giá kệ siêu thị đôi (2 mặt) tôn lỗ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.300.000 VNĐ | 1.450.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.700.000 VNĐ | 1.850.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.100.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.680.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 2.100.000 VNĐ | 2.280.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.600.000 VNĐ | 2.800.000 VNĐ |
Liên hệ nhà máy sản xuất kệ các loại
Kệ sắt Hoàng Trường cung cấp tất cả các dòng sản phẩm kệ sắt với đa dạng mẫu mã và kích thước cho khách hàng thu mua. Chúng tôi đảm bảo với khách hàng sản phẩm của chúng tôi đạt tiêu chuẩn 100% theo quy cách – chất lượng.
Tham khảo bảng giá kệ trung tải các loại.