Bảng giá kệ sắt tại Đồng Nai mới nhất
Bảng giá kệ sắt tại Đồng Nai – kệ sắt V lỗ – kệ siêu thị – kệ trung tải – Kệ Sắt Hoàng Trường. Công ty chúng tôi gửi tới khách hàng ở khu vực tỉnh Đồng Nai giá kệ sắt các loại.
Lắp đặt kệ V lỗ cho công ty Pu Zhou – KCN Nhơn Trạch 3 – Tỉnh Đồng Nai
Tìm đại lý cấp 1 cung cấp các loại kệ sắt tại Đồng Nai. Công ty sẽ đưa giá tốt nhất cho khách hàng làm đại lý. Khách hàng khi làm đại lý kệ của chúng tôi sẽ được công ty giao hàng xuống tận nơi.
Sau đây là bảng giá kệ sắt cho khách hàng bán lẻ. Giá dưới đây chưa bao gồm vận chuyển và lắp đặt. Khách hàng hãy liên hệ hotline + zalo: 0938.34.34.92 để tham khảo chi tiết vận chuyển và lắp đặt kệ.
Hiện nay Hoàng Trường đang có các kích thước V, mâm tôn tiêu chuẩn như sau:
+ Đối với chiều cao thanh sắt V gồm: 1m – 1m2 – 1m5 – 2m – 2m4 và cao nhất là 3m.
+ Chiều dài tiêu chuẩn của mặt sàn tôn gồm có: dài 0.6m – 0.8m – 1m – 1m2 – 1m5.
+ Chiều rộng tiêu chuẩn mặt sàn tôn gồm có: rộng 0.3m – 0.4m – 0.5m – 0.6m.
Khách hàng lựa chọn số mâm sao cho phù hợp. Lưu ý là không để khoảng cách từng mâm cách nhau quá nhiều nên hãy lựa chọn khoảng cách là 40 cm hoặc 50 cm theo chiều cao của kệ là phù hợp nhất.
Bảng giá kệ sắt V lỗ 4 mâm tại Đồng NaiKích thước: Cao x dài x rộng x số mâm kệ | |||
Quy cách kệ sắt | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 650.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 680.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 680.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 780.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.050.000 VNĐ |
Kệ 4 mâm màu xám | 1.5m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.150.000 VNĐ |
Bảng giá kệ sắt V lỗ 5 mâm tại Đồng Nai | |||
Quy cách kệ sắt | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 750.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 800.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 850.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 1.050.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.200.000 VNĐ |
Kệ 5 mâm màu xám | 2.0m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.350.000 VNĐ |
Bảng giá kệ sắt V lỗ 6 mâm tại Đồng Nai | |||
Quy cách kệ sắt | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 0.8m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 900.000 VNĐ |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 1.0m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 1.2m x 0.3m | sơn tĩnh điện | 980.000 VNĐ |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 0.8m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 950.000 VNĐ |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 1.0m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 1.000.000 VNĐ |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 1.2m x 0.4m | sơn tĩnh điện | 1.150.000 VNĐ |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 0.8m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 1.000.000 VNĐ |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 1.0m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 1.150.000 VNĐ |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 1.2m x 0.5m | sơn tĩnh điện | 1.250.000 VNĐ |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 0.8m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.150.000 VNĐ |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 1.0m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.350.000 VNĐ |
Kệ 6 mâm màu xám | 2.4m x 1.2m x 0.6m | sơn tĩnh điện | 1.550.000 VNĐ |
Báo giá kệ siêu thị kệ đơn (1 mặt) lưng lướiKích thước bao gồm: chiều cao x chiều dài x chiều rộng x số mâm kệ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 630.000 VNĐ | 730.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 770.000 VNĐ | 880.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 880.000 VNĐ | 980.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 720.000 VNĐ | 820.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 850.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.000.000 VNĐ | 1.100.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 840.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 990.000 VNĐ | 1.080.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.300.000 VNĐ |
Báo giá kệ đôi siêu thị (2 mặt) lưng lưới | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.050.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.400.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 1.680.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.300.000 VNĐ | 1.450.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.600.000 VNĐ | 1.750.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.000.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ |
Bảng giá kệ siêu thị đơn (1 mặt) tôn lỗ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 660.000 VNĐ | 750.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 830.000 VNĐ | 950.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.7m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 790.000 VNĐ | 880.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.250.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 2 mâm 300 | 950.000 VNĐ | 1.050.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 3 mâm 300 | 1.150.000 VNĐ | 1.250.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 1 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.400.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
Bảng giá kệ siêu thị đôi (2 mặt) tôn lỗ | |||
Kích thước | Quy cách mâm kệ | Giá Bộ nối tiếp | Giá bộ độc lập |
Cao 1m2 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.300.000 VNĐ | 1.450.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 1.700.000 VNĐ | 1.850.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 0.9m | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.100.000 VNĐ | 2.200.000 VNĐ |
Cao 1m2 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 4 mâm 300 | 1.680.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ |
Cao 1m5 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 6 mâm 300 | 2.100.000 VNĐ | 2.280.000 VNĐ |
Cao 1m8 x Dài 1m2 | 2 mâm 350 x 8 mâm 300 | 2.600.000 VNĐ | 2.800.000 VNĐ |
Bảng giá kệ trung tải dài 1m5 | |||
Quy cách kệ sắt | Kích thước | Tải trọng | Giá thành |
Kệ trung tải 3 tầng | C 2m x D 1m5 x R 0.6m | 200kg – 300kg/tầng | 2.500.000 VNĐ |
Kệ trung tải 4 tầng | C 2m x D 1m5 x R 0.6m | 200kg – 300kg/tầng | 2.800.000 VNĐ |
Kệ trung tải 5 tầng | C 2m x D 1m5 x R 0.6m | 200kg – 300kg/tầng | 3.500.000 VNĐ |
Bảng giá kệ trung tải dài 2m | |||
Kệ trung tải 3 tầng | C 2m x D 2m x R 0.6m | 200kg – 300kg/tầng | 2.800.000 VNĐ |
Kệ trung tải 4 tầng | C 2m x D 2m x R 0.6m | 200kg – 300kg/tầng | 3.500.000 VNĐ |
Kệ trung tải 5 tầng | C 2m x D 2m x R 0.6m | 200kg – 300kg/tầng | 4.300.000 VNĐ |
Liên hệ nhà máy sản xuất kệ các loại
Kệ sắt Hoàng Trường cung cấp tất cả các dòng sản phẩm kệ sắt với đa dạng mẫu mã và kích thước cho khách hàng thu mua. Chúng tôi đảm bảo với khách hàng sản phẩm của chúng tôi đạt tiêu chuẩn 100% theo quy cách – chất lượng.